|
|
|
|
CHI TIẾT SẢN PHẨM |
|
|
|
|
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TRỘN BÊ TÔNG TỰ HÀNH - BOM TRỘN CIMC 10-12 M3
|
Nhãn hiệu
|
CNHTC/HOWO
|
Năm sản xuất
|
2019-2020 mới 100% nhập khẩu nguyên chiếc
|
Xuất xứ
|
Trung Quốc
|
Model
|
ZJV5254GJB01
|
Động cơ
|
- Kiểu loại: D10-340- 380, tiêu chuẩn khí thải EURO V.
- Diesel 4 kỳ, phun điện tử.
- 6 xilanh thẳng hàng làm mát bằng nước, turbo tăng áp và làm mát trung gian.
- Nhà sản xuất động cơ: CNHTC / Liên doanh STEYR (Áo)
- Công suất max: 340hp (mã lực) (247 kw)/2200 v/ph
- Mômen max: 1350Nm/1100-1600 v/ph
- Suất tiêu hao nhiên liệu: 195g/kWh;
- Lượng dầu động cơ: 23L.
|
Công thức bánh xe
|
6x4 ( ba chân hai cầu chủ động)
|
Li hợp
|
- Lò xo đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén.
|
Hộp số
|
- Kiểu loại: HW19710, có bộ đồng tốc, 10 số tiến và 2 số lùi.
|
Cầu trước
|
- HF9, Tải trọng 9 tấn, có giảm sóc.
|
Cầu sau
|
- HC16
- Tỷ số truyền: 5.73.
- Cầu chuyển động giảm tốc 2 cấp
- Tải trọng 16x2 tấn.
- Hãng sản xuất: CNHTC liên doanh với STEYR (ÁO).
|
Hệ thống treo
|
- Hệ thống treo trước: 9 lá nhíp, dạng bán elip kết hợp với giảm chấn thủy lực và bộ cân bằng.
- Hệ thống treo sau: 12 lá nhíp, bán elip cùng với bộ dẫn hướng, 08 quang nhíp hai bên.
|
Hệ thống phanh
|
- Phanh chính: dẫn động 2 đường khí nén
- Phanh đỗ xe: dẫn động khí nén tác dụng lên bánh sau
- Phanh phụ: phanh khí xả động cơ
|
Khung xe
|
- Khung thang song song dạng nghiêng, tiết diện hình chữ U300 x 80 x 8 (mm) và các khung gia cường
|
Bánh xe và kiểu loại
|
- Lazăng: 8.5-20, thép 10 lỗ.
- Cỡ lốp: 12.00R-20. Lốp bố thép loại 20PR
|
Cabin
|
- Cabin HW76 tiêu chuẩn, có giường nằm, điều hòa 2 chiều, radio, có thể lật nghiêng 550 về phía trước bằng thủy lực, 2 cần gạt nước….
- Mầu trắng
|
Hệ thống điện
|
- Điện áp 24V, máy khởi động: 24V; 5.4kw.
- Máy phát điện 28V, 1500W.
- Ắc quy: 2 x 12V, 135Ah.
|
Kích thước (mm)
|
- Chiều dài cơ sở: 3625 + 1350.
- Kích thước tổng thể: 8750x2496x3850.
|
Bộ làm mát dầu
|
KAITONG ( Ylaly)
|
Bộ giảm tốc
|
TMG 61.2 NN112 B7
|
Trọng lượng (kg)
|
- Tự trọng : 14700.
- Tổng trọng lượng: 24000.
|
Đặc tích chuyển động
|
- Tốc độ lớn nhất: 90 km/h.
- Lượng nhiên liệu tiêu hao: 32 (L/100km).
|
Thùng trộn CIMC
|
- Dung tích trộn 10 m3, có khả năng trở 12m3 trên đường bằng.
- Dung tích thùng nước: 400 L.
- Tỷ lệ vật liệu trộn sau khi trút còn lại: <0.5%.
- Hệ thống bơm và động cơ thủy lực : EATON (Mỹ).
|
Thùng nhiên liệu
|
- Thùng dầu làm dằng hợp kim, có khoá nắp thùng,
- Dung tích 400 L.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
NHẬN XÉT SẢN PHẨM |
|
|
|
|
| Chưa có nhận xét gì về sản phẩm |
|
|
|
|
|
VIẾT NHẬN XÉT |
|
|
Hãy đăng nhập để viết nhận xét cho sản phẩm |
|
|
|
|
|
|
Xe Trộn Bê Tông HO ... THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA XE TRỘN BÊ TÔNG HOWO 10m3
Model
- ZZ5257GJBN3847D1
Động cơ
- Kiểu loại: D10.34... Giá: Liên hệ | | |
Xe Trộn Bê Tông HO ... THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA XE TRỘN BÊ TÔNG HOWO 12m3
Model
- ZZ5257GJBN4047D1
Động cơ
- Kiểu loại: D10.38-50
- ... Giá: Liên hệ | | |
Xe trộn bê tông Ho ... Thông số kỹ thuật
TRỘN BÊ TÔNG HOWO Model ZJV5253GJB01 7m3
Loại cabin
Cabin HW76, 01 giường nằm, điều hòa, radio.
Số chỗ ngồi
02 ch... Giá: Liên hệ | | |
Trộn bê tông Howo ...
CNHTC/HOWO MODEL ZJV5254GJBSZ01 (CIMC) - 2020
Model Chassis
ZZ1257N4048W / CNHTC
Động cơ
Model: D10-380 (380 HP)
Nh... Giá: Liên hệ | | |
Xe Trộn Bê Tông HO ... THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA XE TRỘN BÊ TÔNG HOWO/CNHTC – 5m3
Model
ZZ5128GJBF17EB0
Loại cabin
Cabin 1880, 01 giường nằm, điều hòa, radio.
S... Giá: Liên hệ | | | | |
|
|
|
|