|
|
Hôm nay, ngày 13/10/2024 |
|
Đăng nhập
| Đăng ký
| Quên mật khẩu |
|
|
|
|
|
|
CHI TIẾT SẢN PHẨM |
|
|
|
|
|
|
CNHTC/HOWO MODEL ZJV5254GJBSZ01 (CIMC) - 2020
|
Model Chassis
|
ZZ1257N4048W / CNHTC
|
Động cơ
|
Model: D10-380 (380 HP)
Nhà sản xuất: CNHTC
Động cơ diesel 4 kỳ, có tubor tăng áp, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước.
Công suất động cơ/tốc độ quay: 275kW (336HP) / 2200 r/m
Dung tích xi lanh: 9726 cm³
Momen xoắn lớn nhất /vòng quay (N.m/r/m): 1350 ở 1100 – 1600 rpm
Mức tiêu hao năng lượng thấp nhất (g/kwh ): 189
Lượng dầu động cơ: 32 L.
Lượng nước làm mát hệ thống: 40 L
Bơm nhiên liệu: Theo tiêu chuẩn
Tiêu chuẩn khí xả: EURO V
|
Bộ ly hợp
|
Lò xo đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén.
Đường kính lá côn: Ǿ 420 mm.
|
Hộp số
|
Model hộp số: HW13710. Loại 10 số tiến, 2 số lùi. Có đồng tốc cho các số.
|
Cabin
|
Cabin tiêu chuẩn HW76 (Cabin đơn gường nằm,có điều hoà, radio, có thể lật nghiêng 550 về phía trước bằng thủy lực, 2 cần gạt nước….
Màu sắc cabin: trắng.
|
Cầu xe
|
Hãng sản xuất: CNHTC Liên doanh STEYR (Áo).
Cầu trước 9 Tấn, có 2 giảm sóc. Cầu sau HC 2 x 16 Tấn.
Cầu chuyển động giảm tốc 2 cấp.
Tỷ số truyền: 5.73
|
Hệ thống điện
|
Điện áp 24V, máy khởi động: 24V; 5.4kw.
Máy phát điện 28V, 1500W.
Ắc quy: 2 x 12V, 135Ah.
|
Hệ thống lái
|
Model: ZF 8098 (Đức) – Có trợ lực lái bằng thủy lực.
|
Hệ thống treo
|
Hệ thống treo trước: 9 lá nhíp, dạng bán elip kết hợp với giảm chấn thủy lực và bộ cân bằng.
Hệ thống treo sau: 12 lá nhíp, bán elip cùng với bộ dẫn hướng, 08 quang nhíp hai bên.
|
Hệ thống phanh
|
Phanh chính: dẫn động 2 đường khí nén.
Phanh đỗ xe: dẫn động khí nén tác dụng lên bánh sau
Phanh phụ: phanh khí xả động cơ
|
Khung xe
|
Khung thang song song dạng nghiêng, tiết diện hình chữ U300 x 80 x 8 (mm) và các khung gia cường.
|
Quy cách lốp
|
Loại 12.00R-20; bố thép.
|
Kích Thước
|
Chiều dài cơ sở (mm) : 4025 + 1350
Vệt bánh trước / sau (mm) : 2022/1830
Kích thước xe (dài*rộng*cao) (mm) : 9550 x 2500 x 3900
|
Trọng lượng
|
Trọng lượng bản thân : 15.110kg
Tổng trọng tải : 24.000kg
|
Các thông số khi xe hoạt động
|
Tốc độ lớn nhất: 90 km/h; Khả năng leo dốc (%) ≥25
Mức tiêu hao nhiên liệu (L/100km): 32; Khoảng cách phanh an toàn (ở tốc độ 30km/h) ≤10.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
NHẬN XÉT SẢN PHẨM |
|
|
|
|
| Chưa có nhận xét gì về sản phẩm |
|
|
|
|
|
VIẾT NHẬN XÉT |
|
|
Hãy đăng nhập để viết nhận xét cho sản phẩm |
|
|
|
|
|
|
Trộn bê tông Howo ... THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TRỘN BÊ TÔNG TỰ HÀNH - BOM TRỘN CIMC 10-12 M3
Nhãn hiệu
CNHTC/HOWO
Năm sản xuất
2019-2020 mới 100% nhập khẩu nguyên chiếc... Giá: Liên hệ | | |
Xe Trộn Bê Tông HO ... THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA XE TRỘN BÊ TÔNG HOWO/CNHTC – 5m3
Model
ZZ5128GJBF17EB0
Loại cabin
Cabin 1880, 01 giường nằm, điều hòa, radio.
S... Giá: Liên hệ | | |
Xe Trộn Bê Tông HO ... THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA XE TRỘN BÊ TÔNG HOWO 12m3
Model
- ZZ5257GJBN4047D1
Động cơ
- Kiểu loại: D10.38-50
- ... Giá: Liên hệ | | |
Xe trộn bê tông Ho ... Thông số kỹ thuật
TRỘN BÊ TÔNG HOWO Model ZJV5253GJB01 7m3
Loại cabin
Cabin HW76, 01 giường nằm, điều hòa, radio.
Số chỗ ngồi
02 ch... Giá: Liên hệ | | |
Xe Trộn Bê Tông HO ... THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA XE TRỘN BÊ TÔNG HOWO 10m3
Model
- ZZ5257GJBN3847D1
Động cơ
- Kiểu loại: D10.34... Giá: Liên hệ | | | | |
|
|
|
|
|
|
|
|
|