type(型号供参考) Loại
|
40' skeleton semi-trailer with tri-axle sơ mi rơ mooc 40 feet 03 trục xương
|
Model
|
WL9400TJZG
|
parameter Thông số kỹ thuật
|
dimension(mm) - Kích thước bao
|
length×width×height (dài x rộng x cao):12425×2480×1550(mm)
|
king pin setting - Điểm đặt đinh mooc
|
800mm
|
|
|
axle space - Khoảng cách trục
|
7800+1310+1310
|
tare weight - Trọng lượng
|
6600
|
payload (kg) - Tải trọng
|
30900
|
fabric kết cấu
|
main beam(mm) - xà, rầm chính
|
500, submerged arc welding - hàn chìm
|
flange and web(mm) - Mặt bích và thành
|
14/6/16
|
lock - chốt khóa
|
12 locks - 12 chốt khóa
|
paint - Sơn
|
primer + top coat - Sơn lót và sơn phủ
|
OEM
|
landing gear - chân chống
|
Fuwa 28T
|
kingpin - Đinh mooc
|
2”JOST ,exchangeable - có thể thay đổi
|
brake system - Hệ thống phanh
|
30/30 type on each axle,WABCO brake valve - loại 30/30 được lắp trên từng trục, van hãm Wabco
|
ABS
|
no - Không ABS
|
suspension - Lá nhíp
|
CIMC ruijiang standard - tiêu chuẩn của CIMC
|
axle - Trục
|
FUWA 13T
|
tire - Lốp
|
double coin, type: 1100R20-18PR,RLB11,
|
Spare tire - Lốp dự phòng
|
01 unit per chassis - 1 quả mỗi mooc
|
rim - la răng
|
8.0V-20,
|
tool box- hộp dụng cụ
|
1 steel box,1m,on right - 1 hộp thép, 1m, bên phải
|
spare tire carrier - Giá đựng lốp dự phòng
|
2 units per chassis - 2 chiếc mỗi mooc
|
color màu
|
|
as per customer's requirement - theo yêu cầu của khách hàng
|
others Khác
|
|
Marking: “LONG VEHICLE” sign on the rear end.
|