|
|
Hôm nay, ngày 13/10/2024 |
|
Đăng nhập
| Đăng ký
| Quên mật khẩu |
|
|
|
|
|
|
CHI TIẾT SẢN PHẨM |
|
|
|
|
|
MODEL |
ZJV9402GFLRJA
|
KÍCH THƯỚC:
|
Chiều dài tổng thể: 12,500mm
Chiều rộng tổng thể: 2,500mm
Chiều cao tổng thể: 3,995mm
Khoảng cách trục: 7660+1310 +1310mm
Chiều dài cơ sở: 6510_1310+1310 mm
|
PHỤ TÙNG:
|
Trục: Trục FUWA vuông 150x150mm 15 tấn *3
Phanh: Hệ thống phanh hai dòng khí nén. (phanh hơi)
Phanh đỗ: Loại 30/30 dạng phanh lò xo gắn trên 03 trục.
Bánh xe: 8.5V-20, 10 lỗ thép * 13 chiếc.
Lốp: 12:00R20 * 13 chiếc.
Đinh moóc : Đinh moóc 2inch
Chân chống: JOST D200
Lốp dự phòng: 01 quả
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA TÉC
|
Thể tích của téc 36 -50 m3
Tải trọng cho phép TGGT không phải xin phép: 30,650 kg
01 ngăn.
Vật liệu: Q235, độ dày 5mm, và Q345 4mm
Ống vật liệu: Thép Carbon
Đường kính ống xả: 4inch
Van ống xả: 4inch, van dạng hình con bướm.
Chiều dài ống xả 7.000mm
Cút nối ống dẫn: 4inch
Công xuất xả: ≥1M3/phút
Áp xuất làm việc: 0,2Mpa
Áp xuất kiểm tra: 0,3 Mpa.
Ba cửa cống
Khoảng cách xả tối đa theo chiều ngang: 5.000mm
Khoảng cách xả tối đa theo chiều thẳng đứng: 15.000mm
|
HỆ THỐNG HƠI
|
Động cơ Diesel: 4102 Sản xuất tại Trung Quốc, (44Kw, 2000r/Min)
Máy nén khí: 10M3/phút Xuất xứ Trung Quốc được đặt ở phía trước của moóc.
|
ĐIỆN
|
Điện thế: 24 Volt.
Hộp điện: 7 đường
|
ĐÈN
|
Đèn tiêu chuẩn:Trắng
Đèn hai bên: Trắng và Đỏ
Đèn sau: Đỏ
Đèn xi nhan: Vàng hổ phách
|
|
|
|
|
|
|
|
|
NHẬN XÉT SẢN PHẨM |
|
|
|
|
| Chưa có nhận xét gì về sản phẩm |
|
|
|
|
|
VIẾT NHẬN XÉT |
|
|
Hãy đăng nhập để viết nhận xét cho sản phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|